Các cặp từ đồng âm tiếng Anh thường gặp trong bài thi TOEIC.
Nếu bạn vẫn còn chưa định hình rõ lắm về từ đồng âm tiếng Anh, để điện thoại, thiết bị xa xa ra, ngồi ngay ngắn và… bắt đầu theo dõi nhé!

1.“meat” & “meet”
- Meat: thịt
- Meet: gặp gỡ
Hai từ này đều cùng cách phát âm chính là : /miːt/
Eg: They will “meet” to eat “meat”
(Họ sẽ gặp nhau để ăn thịt)
2. “hear” & “here”
- hear: nghe
- here: tại đây
Cách phát âm: /hɪə(r)/
Eg: We can hear your voice from here
3. “sell” & “cell”
- sell: bán
- cell: tế bào
Cách phát âm: /sel/:
4. “aloud” & “allowed”
- aloud: (tiếng nói) người khác có thể nghe
- allowed: cho phép
Cách phát âm: /əˈlaʊd/:
5. “to”, “too” & “two”
- to: đến
- too: quá
- two: số 2
Cách phát âm: /tuː/
Eg: Two questions are too difficult for me to answer.
6. “male” & “mail”
- male: đàn ông, con trai, nam
- mail: lá thứ
Cách phát âm: /meɪl/:
Eg: Because of the report the headhunter will send a mail to the people whose gender is male.
7. “sun” & “son”
- sun: mặt trời
- son: con trai
Cách phát âm: /sʌn/:
Eg: My son and his friends are playing under the sun
8. “buy” , “by” & “bye”
- buy: mua
- by: (giới từ) bởi
- bye: viết ngắn gọn của goodbye: tạm biệt
Cách phát âm: /baɪ/:
9. “ferry” & “fairy”
- ferry: phà
- fairy: cô tiên
Cách phát âm: /ˈferi/:
10. “build” & “billed”
- build: xây dựng
- billed: lập hóa đơn
Cách phát âm: /bɪld/:
11. “there” & “their”
- there: ở phía đó, ở đó.
- their: tính từ sở hữu của “they”: của họ
Cách phát âm: /ðeə(r)/:
12. “floor” & “flaw”
- floor: tầng, sàn nhà
- flaw: lỗi
Cách phát âm: /flɔː/:
13. “our” & “hour”
- our: của chúng ta
- hour: giờ
Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/:
Eg: Our goal is to finish the documents in 1 hour
(Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành mớ tài liệu này trong 1 tiếng đồng hồ)
14. “night” & “knight”
- night: ban đêm
- knight: hiệp sĩ
Cách phát âm: /naɪt/
Eg: My brave knight came at night
(Chàng hiệp sĩ của tôi đến vào ban đêm)
15. “than” & “then”
- than: /ðæn/ (dùng cho so sánh)
- then: /ðen/ : sau đó (dùng cho thời gian)
Eg: Back then, I liked Cris better than Jonas.
(Ngày đó, tôi thích Cris hơn là Jonas)
16. “write” & “right”
- Write: viết
- Right: bên phải
Cách phát âm: /raɪt/
Eg: Please write your sign on the right corner of the form
17. “see” & “sea”
- see: thấy, xem
- sea: biển
Cách phát âm: /siː/
Eg: She can see the sea from her house.
(Cô ấy có thể nhìn thấy biển từ nhà của cô ấy)
18. “lesson” & “lessen”
- lesson: bài học
- lessen: ít hơn
Cách phát âm: /ˈlesn/
Eg: His lesson is to lessen his needs
(Bài học của anh ấy là nên giảm đòi hỏi xuống)
19. “route” & “root”
- route: tuyến đường, lộ trình
- root: cổ vũ, rễ cây
Cách phát âm: /ruːt/
Eg: This route is blocked by big root of the tree
(Con đường này bị chặn bởi cái rễ cây to)
20. “four” & “for”
- four: số 4
- for (giới từ): cho
Cách phát âm: /fɔːr/
Eg: I bought four cakes for you
(Anh đã mua cho em 4 cái bánh)
21. Bare & bear
- Bare (adj): Trần trụi. Nó có nghĩa là cái gì đó không được che chắn hoặc không được trang trí.
- Bear (noun): Con gấu. Con vật có vú kích thước lớn.
22. Dew & do & due
- Dew (noun): Giọt sương. (giọt nước nhỏ đọng trên thực vật vào ban đêm).
- Do (verb): Làm. Được dùng để chỉ một hành động. Cũng có thể là một trợ động từ.
- Due (adj): Chỉ hạn chót (ngày cuối cùng) mà một cái gì đó thể xảy ra. Đồng thời cũng được sử dụng để chỉ ra khi nào một em bé dự tính sẽ được sinh ra.
23. I & Eye
- I (đại từ): Tôi.
- Eye (noun): Mắt.
24. No & Know
- No (từ hạn định): không, không đúng sự thật
- Know (verb): Biết.Có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó.
25. Where & wear
- Where (?): Nơi. Từ dùng để hỏi cho một vị trí.
- Wear (verb): Mặc.(quần, áo, phụ kiện,..)
26. Weight & Wait
- Weight (noun): Nặng,Trọng lượng.
- Wait (verb): Chờ đợi. Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán.
27. Feet & feat
- Feet (noun): chân (số nhiều của “foot”)
- Feat (noun): kỹ năng đặc biệt
28. Pear & pair
- Pear (noun): quả lê
- Pair (noun): cặp, đôi
29. Cheque & check
- Cheque (noun): ngân phiếu
- Check (verb): kiểm tra
30. Bored & board
- Bored (adj): chán chường, nhàm chán
- Board (noun): cái bảng
31. Banned & band
- Banned (verb): cấm
- Band (noun): ban nhạc
32. Aisle & Isle
- Aisle (noun): lối đi ở giữa
- Isle (noun): hòn đảo
33. Cent & scent
- Cent (noun): Tiền xu
- Scent (noun): mùi hương
34. Cereal & Serial
- Cereal (noun): ngũ cốc
- Serial (noun): chuỗi, dãy
35. Sight & Site
- Sight (noun): tầm nhìn
- Site (noun): nơi, chỗ, vị trí
36. Hare & hair
- Hare (noun): thỏ rừng
- Hair (noun): tóc
37. Nun & none
- Nun (noun): nữ tu, ni cô
- None : không
38. Scene & seen
- Scene (noun): cảnh vật, cảnh
- Seen (verb): nhìn, thấy (phân từ của “see”)
40. Sum & some
- Sum (noun): tổng
- Some : một vài
41. Stare & stair
- Stare (verb): nhìn chằm chằm
- Stair (noun): cầu thang
42. Steel & steal
- Steel (noun): thép
- Steal (verb): ăn trộm
43. Cord & chord
- Cord (noun): dây thừng nhỏ
- Chord (noun): hợp âm (âm nhạc)
44. Cheep & cheap
- Cheep (noun): tiếng chim chiếp (tiếng chim non)
- Cheap (adj): rẻ, giá thấp
45. Dual & duel
- Dule (adj): hai, đôi, gấp đôi, hai mặt
- Duel (verb) : đọ tay đôi
46. Caste & cast
- Caste (noun): đẳng cấp
- Cast (noun): sự quăng, sự ném (lưới), thả (neo)
46. Fah & far
- Fah (noun): nốt Fa (âm nhạc)
- Far (adj): xa
47. Few & phew
- Few (adj): ít, không nhiều
- Phew: Gớm! kinh quá! chao ôi!
48. Coin & coign
- Coin (noun): đồng tiền, tiền
- Coign (noun): nhìn rõ
49. Clime & climb
- Clime (noun): vùng, miền, xứ
- Climb (verb): leo, trèo
50. Blue & blew
- Blue (noun): màu xanh dương
- Blew (verb): thổi (phân từ của “blow”)
51. Earn & urn
- Earn (verb): kiếm được (tiền), giành được
- Urn (noun): bình
52. Bawl & ball
- Bawl (noun): tiếng nói oang oang
- Ball (noun): quả bóng
53. Compliment & complement
- Compliment (noun): lời khen, hỏi thăm
- Complement (noun): phần bổ sung, phần bù
54. Berry & bury
- Berry (noun): quả mọng, hạt (cà phê)
- Bury (verb): chôn vùi, che đi, phủ đi
55. Berth & birth
- Berth (noun): giường ngủ (trên tàu thủy, xe lửa)
- Birth (noun) : ngày thành lập, sự ra đời
56. Copse & cops
- Copse (verb): trồng nhóm cây nhỏ
- Cops (verb): bắt được, tóm được
57. Cousin & cozen
- Cousin (noun): anh, em (họ)
- Cozen (verb): lừa đảo, lừa gạt
58. Boy & buoy
- Boy (noun): con trai (thiếu niên)
- Buoy (noun): phao cứu hộ
59. Creak & creek
- Creak (noun): tiếng cọt kẹt
- Creek (noun): vùng, thung lũng hẹp
60. Curb & kerb
- Curb (noun): sự kiềm chế, kìm nén
- Kerb (noun): lề đường
0 Nhận xét