Bài 08 : Các từ đồng âm

Bài 08 : Các từ đồng âm

  

Các cặp từ đồng âm tiếng Anh thường gặp trong bài thi TOEIC. 

Nếu bạn vẫn còn chưa định hình rõ lắm về từ đồng âm tiếng Anh, để điện thoại, thiết bị xa xa ra, ngồi ngay ngắn và… bắt đầu theo dõi nhé! 

từ đồng âm

1.“meat” & “meet” 

  • Meat: thịt 
  • Meet: gặp gỡ 

Hai từ này đều cùng cách phát âm chính là : /miːt/ 

Eg: They will “meet” to eat “meat

(Họ sẽ gặp nhau để ăn thịt)

2. “hear” & “here”

  • hear: nghe
  • here: tại đây

Cách phát âm: /hɪə(r)/

Eg: We can hear your voice from here 

3. “sell” & “cell”

  • sell: bán
  • cell: tế bào

Cách phát âm: /sel/:

4. “aloud” & “allowed”

  • aloud(tiếng nói) người khác có thể nghe
  • allowed: cho phép

Cách phát âm:  /əˈlaʊd/: 

5. “to”, “too” & “two”

  • to: đến
  • too: quá 
  • two: số 2

Cách phát âm: /tuː/

Eg: Two questions are too difficult for me to answer.

6. “male” & “mail”

  • maleđàn ông, con trai, nam
  • mail: lá thứ

Cách phát âm:  /meɪl/: 

Eg: Because of the report the headhunter will send a mail to the people whose gender is male.

7. “sun” & “son” 

  • sun: mặt trời
  • son: con trai 

Cách phát âm: /sʌn/:

Eg: My son and his friends are playing under the sun

8. “buy” , “by” & “bye”

  • buy: mua
  • by: (giới từ) bởi
  • bye: viết ngắn gọn của goodbye: tạm biệt

Cách phát âm: /baɪ/:

9. “ferry” & “fairy”

  • ferry: phà
  • fairy: cô tiên

Cách phát âm: /ˈferi/: 

10. “build” & “billed”

  • build: xây dựng
  • billed:  lập hóa đơn

Cách phát âm: /bɪld/: 

11. “there” & “their”

  • there: ở phía đó, ở đó.
  • their: tính từ sở hữu của “they”: của họ

Cách phát âm: /ðeə(r)/:

12. “floor” & “flaw”

  • floor: tầng, sàn nhà
  • flaw: lỗi

Cách phát âm:  /flɔː/:

13. “our” & “hour”

  • our: của chúng ta
  • hour: giờ

Cách phát âm:  /ˈaʊə(r)/:

Eg: Our goal is to finish the documents in 1 hour

(Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành mớ tài liệu này trong 1 tiếng đồng hồ)

14. “night” & “knight”

  • night: ban đêm
  • knight: hiệp sĩ

Cách phát âm: /naɪt/

Eg: My brave knight came at night

(Chàng hiệp sĩ của tôi đến vào ban đêm)

15. “than” & “then”

  • than: /ðæn/ (dùng cho so sánh) 
  • then:  /ðen/ : sau đó (dùng cho thời gian) 

Eg: Back then, I liked Cris better than Jonas. 

(Ngày đó, tôi thích Cris hơn là Jonas)

16. “write” & “right”

  • Write: viết
  • Right: bên phải

Cách phát âm: /raɪt/

Eg: Please write your sign on the right corner of the form 

17. “see” & “sea”

  • see: thấy, xem
  • sea: biển

Cách phát âm: /siː/

Eg: She can see the sea from her house.

(Cô ấy có thể nhìn thấy biển từ nhà của cô ấy)

18. “lesson” & “lessen” 

  • lesson: bài học
  • lessen: ít hơn

Cách phát âm: /ˈlesn/

Eg: His lesson is to lessen his needs 

(Bài học của anh ấy là nên giảm đòi hỏi xuống)

19. “route” & “root” 

  • route: tuyến đường, lộ trình
  • root: cổ vũ, rễ cây

Cách phát âm: /ruːt/

Eg: This route is blocked by big root of the tree

(Con đường này bị chặn bởi cái rễ cây to)

20. “four” & “for”

  • four: số 4
  • for (giới từ): cho

Cách phát âm: /fɔːr/

Eg: I bought four cakes for you

(Anh đã mua cho em 4 cái bánh)

21. Bare &  bear

  • Bare (adj): Trần trụi. Nó có nghĩa là cái gì đó không được che chắn hoặc không được trang trí.
  • Bear (noun): Con gấu. Con vật có vú kích thước lớn.

22. Dew & do & due

  • Dew (noun): Giọt sương. (giọt nước nhỏ đọng trên thực vật vào ban đêm).
  • Do (verb): Làm. Được dùng để chỉ một hành động. Cũng có thể là một trợ động từ.
  • Due (adj): Chỉ hạn chót (ngày cuối cùng) mà một cái gì đó thể xảy ra. Đồng thời cũng được sử dụng để chỉ ra khi nào một em bé dự tính sẽ được sinh ra.

23. I & Eye

  • I (đại từ): Tôi.
  • Eye (noun): Mắt.

24. No & Know

  • No (từ hạn định): không, không đúng sự thật
  • Know (verb): Biết.Có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó.

25. Where & wear

  • Where (?): Nơi. Từ dùng để hỏi cho một vị trí.
  • Wear (verb): Mặc.(quần, áo, phụ kiện,..)

26. Weight & Wait

  • Weight (noun): Nặng,Trọng lượng.
  • Wait (verb): Chờ đợi. Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán.

27. Feet & feat

  • Feet (noun): chân (số nhiều của “foot”)
  • Feat (noun): kỹ năng đặc biệt

28. Pear & pair

  • Pear (noun): quả lê
  • Pair (noun): cặp, đôi

29. Cheque & check

  • Cheque (noun): ngân phiếu
  • Check (verb): kiểm tra

30. Bored & board 

  • Bored (adj): chán chường, nhàm chán
  • Board (noun): cái bảng

31. Banned & band

  • Banned (verb): cấm
  • Band (noun): ban nhạc

32.  Aisle & Isle

  • Aisle (noun): lối đi ở giữa
  • Isle (noun): hòn đảo

33. Cent & scent

  • Cent (noun): Tiền xu
  • Scent (noun): mùi hương

34. Cereal & Serial

  • Cereal (noun): ngũ cốc
  • Serial (noun): chuỗi, dãy

35. Sight & Site

  • Sight (noun): tầm nhìn
  • Site (noun): nơi, chỗ, vị trí

36. Hare & hair

  • Hare (noun): thỏ rừng
  • Hair (noun): tóc

37. Nun & none

  • Nun (noun): nữ tu, ni cô
  • None : không

38. Scene & seen

  • Scene (noun): cảnh vật, cảnh
  • Seen (verb): nhìn, thấy (phân từ của “see”)

40. Sum & some

  • Sum (noun): tổng
  • Some : một vài

41. Stare & stair

  • Stare (verb): nhìn chằm chằm
  • Stair (noun): cầu thang

42. Steel & steal

  • Steel (noun): thép
  • Steal (verb): ăn trộm

43. Cord & chord

  • Cord (noun): dây thừng nhỏ
  • Chord (noun): hợp âm (âm nhạc)

44. Cheep & cheap

  • Cheep (noun): tiếng chim chiếp (tiếng chim non)
  • Cheap (adj): rẻ, giá thấp

45. Dual & duel

  • Dule (adj): hai, đôi, gấp đôi, hai mặt
  • Duel (verb) : đọ tay đôi

46. Caste & cast

  • Caste (noun): đẳng cấp
  • Cast (noun): sự quăng,  sự ném (lưới), thả (neo)

46. Fah & far

  • Fah (noun): nốt Fa (âm nhạc)
  • Far (adj): xa

47. Few & phew

  • Few (adj): ít, không nhiều
  • Phew: Gớm! kinh quá! chao ôi!

48. Coin  & coign

  • Coin (noun): đồng tiền, tiền
  • Coign (noun): nhìn rõ

49. Clime & climb

  • Clime (noun): vùng, miền, xứ
  • Climb (verb): leo, trèo

50. Blue & blew

  • Blue (noun): màu xanh dương
  • Blew (verb): thổi (phân từ của “blow”)

51. Earn & urn

  • Earn (verb): kiếm được (tiền), giành được
  • Urn (noun): bình

52. Bawl & ball

  • Bawl (noun): tiếng nói oang oang
  • Ball (noun): quả bóng

53. Compliment & complement 

  • Compliment (noun): lời khen, hỏi thăm
  • Complement (noun): phần bổ sung, phần bù

54. Berry & bury

  • Berry (noun): quả mọng, hạt (cà phê)
  • Bury (verb): chôn vùi, che đi, phủ đi

55. Berth & birth

  • Berth (noun): giường ngủ (trên tàu thủy, xe lửa)
  • Birth (noun) : ngày thành lập, sự ra đời

56. Copse & cops

  • Copse (verb): trồng nhóm cây nhỏ
  • Cops (verb): bắt được, tóm được

57. Cousin & cozen

  • Cousin (noun): anh, em (họ)
  • Cozen (verb): lừa đảo, lừa gạt

58. Boy & buoy

  • Boy (noun): con trai (thiếu niên)
  • Buoy (noun): phao cứu hộ

59. Creak & creek

  • Creak (noun): tiếng cọt kẹt
  • Creek (noun): vùng, thung lũng hẹp

60. Curb & kerb

  • Curb (noun): sự kiềm chế, kìm nén
  • Kerb (noun): lề đường

Đăng nhận xét

0 Nhận xét

myadcash